Thuốc Acriptega/LTD/TLD chính hãng giá rẻ nhất thị trường

Thuốc Acriptega/LTD/TLD chính hãng giá rẻ nhất thị trường

Loại thuốcThuốc kháng virus
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cáchHộp 30 Viên
Xuất xứ thương hiệuHoa Kỳ
Nhà sản xuấtMYLAN
Số đăng kýVN3-241-19
Thuốc cần kê toa
Mô tả ngắnThuốc Acriptega 50Mg/300Mg/300Mg là sản phẩm thuốc của công ty Mylan – Ấn Độ gồm 3 thành phần hoạt chất là Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir trong 1 viên thuốc. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV.
Lưu ýSản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Thành phần của Thuốc Acriptega 50/300/300mg

Thông tin thành phần

Hàm lượng

Dolutegravir

50 mg

Lamivudine

300 mg

Tenofovir disoproxil

300 mg

Công dụng của Thuốc Acriptega 50/300/300mg

Chỉ định

Thuốc Acriptega 50Mg/300Mg/300Mg Mylan 30V được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi và cân nặng ≥ 40 kg): Thuốc này được sử dụng để ức chế sự nhân lên của virus HIV-1 trong cơ thể người lớn và thanh thiếu niên, giúp duy trì nồng độ virus HIV-1 RNA dưới mức 50 bản sao/ml máu trong hơn 3 tháng. Điều này chỉ áp dụng cho những người không trải qua thất bại về virus học trên phác đồ kháng retrovirus trước đó.

Dược lực học

  • Lamivudine: Lamivudine là một chất tương tự nucleoside và được hấp thu nhanh sau khi uống. Thể tích phân phối là 1,3 L/kg. Thuốc này được chủ yếu thải ra qua thận và có thời gian bán thải từ 5 đến 7 giờ.
  • Tenofovir disoproxil fumarate: Thuốc này được hấp thu nhanh và chuyển thành tenofovir sau khi uống. Sinh khả dụng ở trạng thái đói là 25%, nhưng việc dùng chung với thức ăn chất béo có thể tăng sinh khả dụng đường uống. Thể tích phân phối của tenofovir là khoảng 800 ml/kg và nó được chủ yếu thải qua thận với thời gian bán thải từ 12 đến 18 giờ.
  • Dolutegravir: Dolutegravir được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt mức cao trong 2-3 giờ. Tác động của thức ăn có thể làm tăng mức độ hấp thu và làm chậm tốc độ hấp thu của thuốc. Dolutegravir có tỷ lệ liên kết cao với protein huyết tương (>99%) và có thể thải trừ qua quá trình glucuronid hóa với một phần nhỏ qua enzyme CYP3A4. Thuốc này được chủ yếu thải ra qua phân.

Hướng dẫn cách sử dụng Thuốc Acriptega 50/300/300mg

Chỉ dẫn điều trị: Việc điều trị bằng thuốc này nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một bác sĩ có kinh nghiệm trong việc điều trị nhiễm HIV-1.

Cách sử dụng:

Nuốt toàn bộ viên nén khi uống bằng nước

Liều dùng:

  • Đối với người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên và cân nặng ≥ 40 kg): Khuyến nghị liều của viên nén Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 50mg/300mg/300mg cho người lớn và thanh thiếu niên là một viên nén mỗi ngày.
  • Không nên sử dụng viên nén Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 50mg/300mg/300mg cho người lớn hoặc thanh thiếu niên có cân nặng dưới 40 kg, vì đây là viên kết hợp với liều cố định và không thể giảm liều.
  • Các thành phần riêng lẻ của Lamivudine, Tenofovir Disoproxil Fumarate và Dolutegravir hiện có sẵn để điều chỉnh liều hoặc dừng một trong các thành phần hoạt chất.

Lưu ý: Liều dùng được nêu trên chỉ là tài liệu tham khảo. Liều cụ thể cần được xác định dựa trên tình trạng cá nhân và tiến trình của bệnh. Để biết liều dùng phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

Khi dùng quá liều:

  • Tenofovir có thể được loại bỏ thông qua thẩm tách máu.
  • Một lượng nhỏ của lamivudine đã được loại bỏ thông qua thẩm tách sau 4 giờ.
  • Hiện chưa có nhiều kinh nghiệm về quá liều dolutegravir. Không có liệu pháp cụ thể cho trường hợp quá liều dolutegravir. Nếu xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được điều trị hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ.

Khi quên một liều:

  • Uống liều bù ngay khi nhớ. Tuy nhiên, nếu thời gian giữa liều quên và liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc. Không nên uống liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Acriptega 50Mg/300Mg/300Mg Mylan 30V, có thể xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn (ADR). Các tác dụng phụ được chia thành các loại thường gặp và hiếm gặp dựa trên tần suất xảy ra. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ có thể xảy ra:

Thường gặp (ADR >1/100):

  • Huyết học: Bao gồm giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu (đôi khi có thể nặng), và giảm tiểu cầu.
  • Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Có thể gây giảm phosphate trong huyết thanh.
  • Thần kinh: Gây ra các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu và mất ngủ.
  • Hô hấp: Có thể gây ho và triệu chứng mũi nước.

Thường gặp (ADR >1/100):

  • Tiêu hoá: Gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng/chuột rút, và đầy hơi.
  • Da và mô dưới da: Có thể gây phát ban và rụng tóc.
  • Cơ xương khớp: Bao gồm đau khớp và rối loạn cơ.
  • Toàn thân: Gây mệt mỏi, khó chịu, và sốt.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000):

  • Huyết học: Có thể gây bất sản hồng cầu đơn thuần.
  • Chuyển hoá: Gây ra nhiễm toan lactic.
  • Thần kinh: Gây ra các bệnh thần kinh ngoại vi.
  • Hô hấp: Gây khó thở.
  • Tiêu hoá: Có thể gây viêm tụy, tăng amylase huyết thanh và viêm gan.
  • Thận niệu: Gây ra suy thận cấp, suy thận, bệnh ống thận gần (bao gồm hội chứng Fanconi), tăng creatinine huyết thanh và hoại tử ống thận cấp tính.

Hướng dẫn xử trí khi gặp tác dụng phụ (ADR): Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào do thuốc gây ra, quá trình sử dụng thuốc cần được ngưng lại ngay lập tức. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc tới cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời và theo dõi chặt chẽ.

 

 

0/5 (0 Reviews)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc Acriptega/LTD/TLD chính hãng giá rẻ nhất thị trường”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *